Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enivrement
|
danh từ giống đực
(nghĩa bóng) sự say sưa
(từ cũ; nghĩa cũ) sự say rượu
phản nghĩa Froideur , indifférence