Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enivrante
|
tính từ giống cái
(nghĩa bóng) làm say sưa
những thành công làm say sưa
(từ cũ; nghĩa cũ) làm cho say