Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
engourdi
|
tính từ
tê cóng
các ngón tay bị tê cóng
đờ đẫn
phản nghĩa Alerte , dégourdi , vif
Từ liên quan
engourdir