Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enfumage
|
danh từ giống đực
sự xông khói, sự hun khói (đõ ong, khi lấy mật)