Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enfonçure
|
danh từ giống cái
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) chỗ lõm, hố, hốc
những hốc của một hang