Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
encroué
|
tính từ
(lâm nghiệp) vướng cành (vào cây khác khi đổ xuống)