Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
encrasser
|
ngoại động từ
làm cáu ghét
khói làm cáu ghét cửa kính
phản nghĩa Décrasser , désencrasser