Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
encoignure
|
danh từ giống cái
góc tường
kệ góc tường, tủ góc tường (mặt hình tam giác)