Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
encharibotté
|
tính từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) lúng túng, bối rối
vẻ bối rối