Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
encercler
|
ngoại động từ
khoanh tròn xung quanh
(quân sự; (chính trị)) bao vây
bao vây quân địch
ngôi nhà bị cảnh sát bao vây