Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
encenseuse
|
danh từ giống cái
(tôn giáo) người phụ trách bình xông hương
(nghĩa bóng; từ cũ; nghĩa cũ) kẻ nịnh hót