Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
empotée
|
tính từ giống cái
(thân mật) vụng về, hậu đậu
phản nghĩa Adroite , dégourdie
danh từ giống cái
(thân mật) kẻ vụng về, kẻ hậu đậu
Từ liên quan
empoter