Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
empierrement
|
danh từ giống đực
sự rải đá
rải đá đường
lớp đá rải (đường)