Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
empiéger
|
ngoại động từ
đánh bẫy
đánh bẫy chim
(nghĩa bóng) cho vào bẫy, lừa gạt