Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
empaillée
|
tính từ giống cái
nhồi rơm, bọc rơm
(thân mật) khờ; vụng
danh từ giống cái
(thân mật) người khờ, người vụng
Từ liên quan
empailler