Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
empêtrer
|
ngoại động từ
làm vướng chân
làm cho vướng vào, làm cho vướng víu
làm cho ai vướng vào một việc dữ
phản nghĩa Débarrasser , dégager , dépêtrer