Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
embrasement
|
danh từ giống đực
(văn học) sự chiếu sáng rực; sự sáng rực
mặt trời sáng rực
(từ cũ, nghĩa cũ) đám cháy lớn
đám cháy lớn một làng