Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
détachée
|
tính từ giống cái
cởi mở; thả
dây buộc cởi ra
tách rời, rời
đồ lẻ, linh kiện
dửng dưng
thái độ dửng dưng
(âm nhạc) tách âm
nốt tách âm
viên chức biệt phái
phản nghĩa Attachée , nouée ; passionnée
Từ liên quan
détaché détacher