Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désencombrement
|
danh từ giống đực
sự thu dọn (cho khỏi vướng)
phản nghĩa Encombrement