Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
délégué
|
danh từ
đại biểu
chỉ định một đại biểu
(luật học, pháp lý) người được uỷ lĩnh
phản nghĩa Commettant ; mandant , titulaire
Từ liên quan
déléguer