Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dégringolée
|
danh từ giống cái
đàn lao xuống, đám lao xuống
một đàn dê lao xuống