Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décompensée
|
tính từ giống cái
(y học) mất bù.
phản nghĩa Compensée
Từ liên quan
décompenser