Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décimable
|
tính từ
(sử học) xem dime
(sử học) phải nộp tô phần mười
đất phải nộp tô phần mười