Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décaèdre
|
danh từ giống đực
(toán học) hình mười mặt
tính từ
(toán học) (có) mười mặt