Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
débouché
|
danh từ giống đực
lối ra, nơi đổ ra
lối ra phố chính
lối ra của một thung lũng
(quân sự) sự mở đầu cuộc chiến
sự mở đầu cuộc chiến bằng chiến xa
thị trường tiêu thụ
đất nước này là một thị trường tiêu thụ lớn cho ngành công nghiệp xe hơi
sản phẩm của ông ta không tìm được thị trường tiêu thụ
nơi hành nghề, nơi nhận công tác
bằng cấp của nó bảo đảm cho nó được nhiều nơi nhận công tác
phản nghĩa Barrière , impasse
Từ liên quan
déboucher