Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
débouchoir
|
danh từ giống đực
cái khai thông (ống tắc...)
(nông nghiệp) que gạt đất (ở lưỡi cày)