Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
doyenne
|
danh từ giống cái
người lớn tuổi nhất; người kỳ cựu nhất (trong một tổ chức)
chủ nhiệm khoa
phản nghĩa Dernière , Benjamine , Cadette