danh từ giống cái
lớp vàng mạ, lớp vàng thếp; vàng mạ, vàng thếp
(nghĩa rộng) đồ trang sức mạ vàng
bộ đồng phục đầy trang sức mạ vàng
sự mạ vàng, sự thếp vàng; nghề mạ vàng, nghề thếp vàng
chế phẩm lấy nước vàng mặt bánh (bôi lên bánh trước khi nướng)