Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dogmatiseur
|
danh từ giống đực
(nghĩa xấu) người nói giọng độc đoán
tính từ
(nghĩa xấu) có giọng độc đoán