Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dissimulée
|
tính từ giống cái
giấu, che giấu, che đậy
tình cảm che đậy
giả dối, khéo giả vờ
đứa trẻ khéo giả vờ
phản nghĩa Confiante , Franche , ouverte , sincère
danh từ giống cái
kẻ giả dối, kẻ khéo giả vờ
Từ liên quan
dissimuler