Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
disjoncter
|
ngoại động từ
cắt, ngắt, làm đứt đoạn
cắt một tuyến đường
mất liên hệ với thực tại