Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
discount
|
danh từ giống đực
(thương nghiệp) kiểu bán giá hời (ở các cửa hiệu có diện tích lớn)
(thương nghiệp) tiền bớt, tiền chiết giá (cho khách hàng)