Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
disciplinée
|
tính từ
có kỷ luật
học sinh có kỷ luật
phản nghĩa Indisciplinée
Từ liên quan
discipliner