Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
diaphragme
|
danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ hoành
(giải phẫu) hoành
hoành trâm
(thực vật học) vách ngăn (quả nang)
(vật lý học) vành chân, điafam
(nhiếp ảnh) cửa điều sáng
(kỹ thuật) màng ngăn, tấm chắn
tính từ
( Mur diaphragme ) (nghĩa bóng) tường lõi
Từ liên quan
diaphragmer