Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dextérité
|
danh từ giống cái
sự khéo tay
tài khôn khéo, sự khéo léo
phản nghĩa Gaucherie , loudeur , maladresse