Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dessertissage
|
danh từ giống đực
sự nạy, sự tháo (mặt ngọc, mặt kim cương, mặt đá)
phản nghĩa Sertissage