Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
desquamation
|
danh từ giống cái
(y học) sự tróc vảy da
(địa chất, địa lý) sự tróc, sự bong