Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
denticulé
|
tính từ
(thực vật học) khía răng mịn
(kiến trúc) có (trang trí hình) răng vuông