Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désossée
|
tính từ giống cái
đã rút xương
mềm nhũn, mềm dẻo
người nhào lộn mềm dẻo
phản nghĩa Rigide , solide
danh từ giống cái
người mềm nhũn, người mềm dẻo
những người làm xiếc mềm dẻo
Từ liên quan
désosser