Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désobéissante
|
tính từ giống cái
không vâng lời, không tuân lệnh
đứa trẻ không vâng lời
phản nghĩa Obéissante