Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déshérité
|
tính từ
mất phần gia tài, bị tước quyền thừa kế
kém năng khiếu; thua thiệt
phản nghĩa Héritier ; comblé , doué . Privilégié
danh từ
người mất phần gia tài, người bị tước quyền thừa kế
người kém năng khiếu; người thua thiệt
giúp đỡ những người thua thiệt trong đời
Từ liên quan
déshériter