Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désenchanteuse
|
tính từ giống cái
làm tỉnh ngộ
(từ cũ, nghĩa cũ) giải tà thuật, giải mê
danh từ giống cái
người làm cho tỉnh ngộ
(từ cũ, nghĩa cũ) người giải tà thuật