Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désaxée
|
tính từ giống cái
mất thăng bằng (về trí óc)
phản nghĩa Equilibrée
danh từ giống cái
người mất thăng bằng (về trí óc)
Từ liên quan
désaxer