Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désassortiment
|
danh từ giống đực
sự lẻ bộ
sự ô hợp; nhóm hổ lớn
phản nghĩa Assortiment