Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désassembler
|
ngoại động từ
tháo mộng ghép ra, tháo ra
phản nghĩa Assembler , monter