Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désarrimage
|
danh từ giống đực
(hàng hải) sự dịch chuyển hàng xếp, sự xáo trộn hàng xếp
cự chia cắt, sự chia cách