Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désagrégation
|
danh từ giống cái
sự tan rã, sự rã
phản nghĩa Agrégation , cohésion , force , solidité