Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désabonner
|
ngoại động từ
thôi đặt mua (cho), thôi thuê bao (cho)
phản nghĩa Abonner