Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dérailleur
|
danh từ giống đực
(đường sắt) thiết bị chuyển đường
cái sang tầng líp, cái đêrayơ (ở xe đạp)