Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dépréciation
|
danh từ giống cái
sự sụt giá, sự mất giá
sự sụt giá vàng
phản nghĩa Hausse , revalorisation